Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dây mật

(thực vật học) derris

Xem thêm các từ khác

  • Dây mộc thông

    (thực vật học) clématite de Chine
  • Dây mực

    (từ cũ, nghĩa cũ) fil à tracer des traits de scie
  • Dây nhảy

    Corde à sauter
  • Dây néo

    (hàng hải) hauban
  • Dây nói

    Téléphone gọi dây nói téléphoner; passer un coup de fil
  • Dây oan

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lien qui vous attache au malheur
  • Dây phơi

    Étendage; corde pour le séchage du linge
  • Dây sống

    (sinh vật học, sinh lý học) corde dorsale ngành dây sống chordés
  • Dây tam cố

    (từ cũ, nghĩa cũ) toron de trois fils de caret
  • Dây thanh

    (giải phẩu học) cordes vocales
  • Dây thun

    (tiếng địa phương) lastex
  • Dây thép

    Fil d\'acier; fil de fer (từ cũ, nghĩa cũ) postes et télégraphes
  • Dây thép gai

    Fil de fer barbelé; barbelés; réseaux de barbelés; ronce artificielle
  • Dây thòng lọng

    Corde à noeud coulant; lasso
  • Dây thần kinh

    (giải phẩu học) nerf
  • Dây treo

    Suspente (thực vật học) suspenseur
  • Dây trần

    (điện học) fil non isolé
  • Dây trời

    (rađiô) antenne
  • Dây tóc

    Ressort de balancier; ressort spiral; spiral Filament (d\'une ampoule électrique)
  • Dây tơ hồng

    (thực vật học) cuscute; goutte-de-lin (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fils de l\'hymen; liens de l\'hyménée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top