- Từ điển Việt - Pháp
Dây néo
(hàng hải) hauban
Xem thêm các từ khác
-
Dây nói
Téléphone gọi dây nói téléphoner; passer un coup de fil -
Dây oan
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lien qui vous attache au malheur -
Dây phơi
Étendage; corde pour le séchage du linge -
Dây sống
(sinh vật học, sinh lý học) corde dorsale ngành dây sống chordés -
Dây tam cố
(từ cũ, nghĩa cũ) toron de trois fils de caret -
Dây thanh
(giải phẩu học) cordes vocales -
Dây thun
(tiếng địa phương) lastex -
Dây thép
Fil d\'acier; fil de fer (từ cũ, nghĩa cũ) postes et télégraphes -
Dây thép gai
Fil de fer barbelé; barbelés; réseaux de barbelés; ronce artificielle -
Dây thòng lọng
Corde à noeud coulant; lasso -
Dây thần kinh
(giải phẩu học) nerf -
Dây treo
Suspente (thực vật học) suspenseur -
Dây trần
(điện học) fil non isolé -
Dây trời
(rađiô) antenne -
Dây tóc
Ressort de balancier; ressort spiral; spiral Filament (d\'une ampoule électrique) -
Dây tơ hồng
(thực vật học) cuscute; goutte-de-lin (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fils de l\'hymen; liens de l\'hyménée -
Dây xích
Cha†ne -
Dây ông lão
(thực vật học) clématite -
Dây đau xương
(thực vật học) tinospore -
Dây đeo
Bandoulière; bretelle; baudrier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.