Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dây trần

(điện học) fil non isolé

Xem thêm các từ khác

  • Dây trời

    (rađiô) antenne
  • Dây tóc

    Ressort de balancier; ressort spiral; spiral Filament (d\'une ampoule électrique)
  • Dây tơ hồng

    (thực vật học) cuscute; goutte-de-lin (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fils de l\'hymen; liens de l\'hyménée
  • Dây xích

    Cha†ne
  • Dây ông lão

    (thực vật học) clématite
  • Dây đau xương

    (thực vật học) tinospore
  • Dây đeo

    Bandoulière; bretelle; baudrier
  • Dây điện

    Fil électrique
  • Dây đàn

    Corde (d\'une guitare; d\'un violon...)
  • Dây đất

    (rađiô) prise de terre
  • Dã ca

    (từ cũ, nghĩa cũ) chant champêtre; chant pastoral
  • Dã chiến

    Guerre en pleine campagne bệnh viện dã chiến hôpital militaire ambulant; ambulance
  • Dã man

    Sauvage; barbare
  • Dã ngoại

    (quân sự) en pleine campagne
  • Dã sử

    Histoire non officielle Chronique locale
  • Dã thú

    Bête sauvage
  • Dã tâm

    Méchante idée; noir dessein
  • Dã vị

    Mets local de la campagne
  • Dã đề

    S\'épancher; communiquer ses sentiments
  • Dãi dầu

    S\'exposer (aux intempéries) Mener une vie pénible dãi nguyệt dầu hoa (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) endurer des outrages dans les relations...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top