- Từ điển Việt - Pháp
Dã cầm
Oiseau sauvage
Xem thêm các từ khác
-
Dã thự
villa de campagne -
Dã tràng
(động vật học) crabe de sables, công dã tràng, travail de pénélope -
Dãi
bave, thèm chảy dãi, avoir l'eau à la bouche -
Dãy
rangée; alignée; file; série; cha†ne; suite; enfilade -
Dè
défaire, retirer, arracher -
Dé
s'écarter -
Dê
libidineux; lubrique, (động vật học) bouc; chèvre, chuồng dê, chèvrerie -
Dì
tante (petite soeur de sa mère), (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang de son père, vous (quand on s'adresse à une petite soeur de sa mère ou... -
Dì hai
(từ cũ, nghĩa cũ) deuxième femme de son père -
Dìm
xem gim -
Dìu dặt
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) se succéder -
Dím
(động vật học) (cũng nói nhím) porc-épic -
Dính
coller; s'agglutiner; adhérer; prendre, gluant; adhésif, dinh dính, (redoublement; sens atténué) légèrement gluant; légèrement adhésif -
Díu
(cũng nói nhíu) plisser; froncer, se superposer -
Dò
lacs; lacet; collet (pour prendre certains animaux), sonder, Épier; guetter; détecter, s'amener discrètement, collationner -
Dòm
regarder à travers (une fente ou un trou), regarder par curiosité -
Dòng
ligne, fil; cours; courant, file, (tôn giáo) ordre, (sinh vật học, sinh lý học) phylum, faire descendre (une corde); (hàng hải) filer -
Dó
(thực vật học) rhamnoneuron -
Dóa
(tiếng địa phương, ít dùng) colère (xem nổi dóa) -
Dóm
(tiếng địa phương) allumer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.