Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Proéminent

Xem thêm các từ khác

  • Dông

    orage
  • Dõi

    targette, lignée, suivre, (từ cũ, nghĩa cũ) successif
  • Dõi dõi

    (từ cũ, nghĩa cũ) continuellement
  • Dõng

    (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói lính dõng) milicien (de la haute région du nord-viêtnam)
  • parapluie; ombrelle, parachute, malgré; malgré que; bien que; quoique
  • Dùn

    (cũng nói đùn) repasser
  • Dùng

    employer; servir; se servir; utiliser; user de; recourir à; avoir recours à
  • Dùng dắng

    indécis; irrésolu
  • Dùng dằng

    hésitant
  • Dúi

    (động vật học) rat des bambous; rhizomys, họ dúi, spalacidés
  • Dún

    (tiếng địa phương) như nhún
  • Dúng

    (tiếng địa phương) như nhúng
  • Dăm

    environ cinq; quelques
  • Dăn

    (tiếng địa phương) như nhăn
  • Dăng

    xem giăng
  • Dĩ chí

    jusqu'à; au point de
  • Dũi

    fouiller du groin; vermiller
  • (tiếng địa phương) như nhơ
  • Dơi

    (động vật học) chauve-souris
  • de reste; en surplus; excédentaire; surnuméraire; rémanent; résiduel, avoir de trop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top