Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dù dì

(động vật học) hibou pêcheur; kétupa

Xem thêm các từ khác

  • Dù rằng

    Bien que; quoique
  • Dù sao

    Malgré tout; de toute fa�on; en tout cas
  • Dù thế nào

    Quoi qu\'il en soit; quoi que; si... que; quelque... que
  • Dùa

    Amasser; réunir en amas
  • Dùi

    Baguette (de tambour) dùi đánh đục đục đánh săng l\'araignée mange la mouche, le lézard mange l\'araignée
  • Dùi cui

    Matraque; gourdin; trique
  • Dùi đục

    Battoir (de menuisier) dùi đục chấm mắm cáy (tục ngữ) fruste; grossier; mal dégrossi
  • Dúm

    (tiếng địa phương) như nhúm (cũng viết rúm) se rider; se rétracter; se recroqueviller (tiếng địa phương) allumer
  • Dúm dó

    (cũng viết rúm ró) ridé; recroquevillé; déformé
  • Dúm dụm

    Se masser
  • Dăm bào

    Xem giăm bào
  • Dăm kèn

    Xem giăm kèn
  • Dăm trống

    Xem giăm trống
  • Dăm xem

    Giăm
  • Dăn deo

    (tiếng địa phương) như nhăn nheo
  • Dăn dúm

    (tiếng địa phương) như nhăn nhúm
  • Dăng dẳng

    Dai dăng dẳng trop coriace
  • Dĩ hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) jusqu\'à l\'avenir
  • Dĩ nhiên

    Naturel; évident Naturellement; évidemment
  • Dĩ thượng

    (từ cũ, nghĩa cũ) tout au plus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top