Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dúi

(động vật học) rat des bambous; rhizomys
họ dúi
spalacidés

Xem thêm các từ khác

  • Dún

    (tiếng địa phương) như nhún
  • Dúng

    (tiếng địa phương) như nhúng
  • Dăm

    environ cinq; quelques
  • Dăn

    (tiếng địa phương) như nhăn
  • Dăng

    xem giăng
  • Dĩ chí

    jusqu'à; au point de
  • Dũi

    fouiller du groin; vermiller
  • (tiếng địa phương) như nhơ
  • Dơi

    (động vật học) chauve-souris
  • de reste; en surplus; excédentaire; surnuméraire; rémanent; résiduel, avoir de trop
  • Dư hưởng

    derniers échos
  • Dư đảng

    ce qui reste d'une bande
  • Dưa

    (nom générique désignant plusieurs cucurbitacées dont les fruits se mangent crus), légume salé et fermenté; choucroute
  • Dưng

    sans attaches familiales, oisivement, (tiếng địa phương) như dâng
  • Dưới

    inférieur, (thực vật học) infère, sous; au-dessous de; au bas de; en bas de
  • Dướng

    (thực vật học) m‰rier à papier
  • Dường

    (từ cũ, nghĩa cũ) semble-t-il, para†t-il
  • Dưỡng

    (kỹ thuật) gabarit, (ít dùng) élever; nourrir
  • Dưỡng thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) entretenir (la lucidité de) son esprit
  • Dược

    (cũng nói dược mạ) pépinière de riz, pharmacie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top