- Từ điển Việt - Pháp
Dư đảng
Ce qui reste d'une bande
Xem thêm các từ khác
-
Dưa
(nom générique désignant plusieurs cucurbitacées dont les fruits se mangent crus), légume salé et fermenté; choucroute -
Dưng
sans attaches familiales, oisivement, (tiếng địa phương) như dâng -
Dưới
inférieur, (thực vật học) infère, sous; au-dessous de; au bas de; en bas de -
Dướng
(thực vật học) m‰rier à papier -
Dường
(từ cũ, nghĩa cũ) semble-t-il, para†t-il -
Dưỡng
(kỹ thuật) gabarit, (ít dùng) élever; nourrir -
Dưỡng thần
(từ cũ, nghĩa cũ) entretenir (la lucidité de) son esprit -
Dược
(cũng nói dược mạ) pépinière de riz, pharmacie -
Dượng
oncle (mari de sa tante), parâtre; beau-père (second mari de la mère) -
Dạ
présent; me voici, (tiếng địa phương) oui (madame; monsieur...), drap, estomac, ventre; digestion, coeur, (nói tắt của dạ con) utérus;... -
Dạ cẩm
(thực vật học) oldenlandia -
Dạ dày
(giải phẩu học) estomac, bệnh dạ dày, (y học) gastropathie -
Dạ đề
mal des bébés qui braillent pendant la nuit -
Dại
enragé, (sinh vật học, sinh lý học) sauvage, sot; étourdi; fou; stupide, gauche; malhabile, Égaré, engourdi, exposé à -
Dạm
(từ cũ, nghĩa cũ) calquer les traits (d'un caractère chinois), demander en mariage; demander la main (d'une jeune fille), offrir de; proposer de -
Dạn
endurci; aguerri, hardi -
Dạn mặt
(nghĩa xấu) éhonté; effronté -
Dạng
forme, (ngôn ngữ học) voix -
Dạo
moment; temps, se promener; se balader; flâner, (âm nhạc) préluder, annoncer -
Dạo gót
(văn chương) diriger ses pas vers; se diriger vers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.