Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dư thừa

Superflu; de trop; en excès

Xem thêm các từ khác

  • Dư vị

    Arrière-go‰t
  • Dư âm

    Écho
  • Dư ân

    (từ cũ, nghĩa cũ) ce qui reste d\'une faveur insigne
  • Dư địa chí

    (từ cũ, nghĩa cũ) livre de géographie
  • Dưa bở

    (thực vật học) melon farineux
  • Dưa chua

    Như dưa
  • Dưa chuột

    (thực vật học) concombre dưa chuột bao tử cornichon
  • Dưa góp

    (cũng nói dưa món) pickles; achards
  • Dưa hành

    Oignons salés et fermentés
  • Dưa hấu

    (thực vật học) (cũng nói dưa đỏ) pastèque; melon d\'eau
  • Dưa hồng

    (thực vật học) melon de Chine
  • Dưa lê

    (thực vật học) melon piriforme
  • Dưa muối

    Aliments pauvres
  • Dưa món

    (cũng nói dưa góp) pickles; achards
  • Dưa tây

    (thực vật học) melon
  • Dưa đắng

    (thực vật học) coloquinte bột dưa đắng chicotin
  • Dưa đỏ

    (thực vật học) (cũng nói dưa hấu) pastèque; melon d\'eau
  • Dương

    Mục lục 1 (thực vật học) peuplier 2 (tiếng địa phương) filao 3 (từ cũ, nghĩa cũ) principe mâle 4 (văn chương, từ cũ, nghĩa...
  • Dương bản

    (nhiếp ảnh) diapositive
  • Dương cầm

    (âm nhạc) piano người chơi dương cầm pianiste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top