- Từ điển Việt - Pháp
Dấy nghiệp
(từ cũ, nghĩa cũ) se soulever pour édifier un nouveau régime
Các từ tiếp theo
-
Dấy nghĩa
(từ cũ, nghĩa cũ) lever l\'étendard de la noble cause -
Dấy quân
(từ cũ, nghĩa cũ) như dấy binh -
Dầm dề
Trempé; tout mouillé Qui tra†ne en longueur -
Dần mòn
Jusqu\'à épuisement -
Dầu bạc hà
(y học) essence de menthe -
Dầu cao
Onguent dermique balsamique; baume dermique -
Dầu cho
Même si -
Dầu con hổ
Như dầu cù là -
Dầu cá
(y học) huile de foie de morue -
Dầu cù là
Baume dermique
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Family
1.417 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?