Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dắt dẫn

Guider; conduire

Xem thêm các từ khác

  • Dắt gái

    Faire du proxénétisme kẻ dắt gái proxénète
  • Dắt mũi

    Mener par le bout du nez; tenir en laisse
  • Dắt tay

    Conduire par la main
  • Dằn dỗi

    Se fâcher; s\'irriter
  • Dằn lòng

    Se contenir; se retenir; se dominer
  • Dằng dai

    Qui tra†ne indéfiniment
  • Dằng dặt

    Qui tra†ne longuement; qui dure longuement Infiniment
  • Dằng dịt

    (tiếng địa phương) như chằng chịt
  • Dặc dặc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) infiniment
  • Dặm băng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin de traverse
  • Dặm hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin rose (de poussière)
  • Dặm khơi

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) voyage lointain
  • Dặm liễu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) long chemin
  • Dặm nghìn

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grande distance
  • Dặm phần

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin du retour au pays natal
  • Dặm trường

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) long chemin du voyage
  • Dặn dò

    Recommander avec insistance
  • Dặng hắng

    Toussoter (pour faire signe de présence)
  • Dẹp giặc

    Chasser les envahisseurs; battre l\'ennemi Réprimer une insurrection
  • Dẹp yên

    Pacifier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top