Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dặng

(từ cũ, nghĩa cũ) faire entendre sa voix (pour faire signe de présence)

Xem thêm các từ khác

  • Dặt

    appliquer; tasser
  • Dặt dìu

    (ít dùng) marchander
  • Dẹp

    arranger; ranger, laisser de côté; supprimer
  • Dẻ

    (thực vật học) châtaignier; marronnier
  • Dẻo

    liant; souple; plastique; flexible, (nghĩa bóng) doux, résistant et endurant
  • Dẽ

    parapluie; ombrelle, parachute, malgré; malgré que; bien que; quoique
  • Dế

    (tiếng địa phương) như nhừ
  • Dềnh dàng

    như dềnh dang, lentement; posément
  • Dể

    déconsidérer
  • Dễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance royale, séduire; allécher; gagner
  • Dễ chừng

    peut-être; probablement
  • Dễ dàng

    facile
  • Dễ thường

    peut-être; probablement
  • Dễ tính

    accommodant; arrangeant; coulant; traitable
  • Dễ đâu

    pas facile; difficile
  • Dệt

    tisser; tramer, textile
  • Dị

    Étrange; bizarre; drôle
  • Dị chủng

    de race différente; allogène
  • Dị dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérotrophe, sự dị dưỡng, hétérotrophie
  • Dị giáo

    hérésie; hétérodoxie, người thẹo dị giáo, hérétique; hétérodoxe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top