- Từ điển Việt - Pháp
Dẹt đét
Tout à fait plat
Các từ tiếp theo
-
Dẻ gai
(thực vật học) castanopsis -
Dẻo chân
Infatigable à la marche -
Dẻo dai
Résistant et tenace -
Dẻo dang
Souple et gracieux -
Dẻo mồm
(thông tục) être un moulin à paroles; avoir la parole facile -
Dẻo quẹo
Très souple -
Dẻo tay
Être habile de la main -
Dẽ dàng
Affable et accueillant -
Dẽ giun
(động vật học) bécassine -
Dẽ gà
(động vật học) bécasse
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"