Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dẻo

Liant; souple; plastique; flexible
(nghĩa bóng) doux
Résistant et endurant

Xem thêm các từ khác

  • Dẽ

    parapluie; ombrelle, parachute, malgré; malgré que; bien que; quoique
  • Dế

    (tiếng địa phương) như nhừ
  • Dềnh dàng

    như dềnh dang, lentement; posément
  • Dể

    déconsidérer
  • Dễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance royale, séduire; allécher; gagner
  • Dễ chừng

    peut-être; probablement
  • Dễ dàng

    facile
  • Dễ thường

    peut-être; probablement
  • Dễ tính

    accommodant; arrangeant; coulant; traitable
  • Dễ đâu

    pas facile; difficile
  • Dệt

    tisser; tramer, textile
  • Dị

    Étrange; bizarre; drôle
  • Dị chủng

    de race différente; allogène
  • Dị dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérotrophe, sự dị dưỡng, hétérotrophie
  • Dị giáo

    hérésie; hétérodoxie, người thẹo dị giáo, hérétique; hétérodoxe
  • Dị hoá

    (sinh vật học, sinh lý học) désassimiler, (ngôn ngữ học) dissimiler, sự dị hoá, (ngôn ngữ học) dissimilation
  • Dị sản

    (y học) métaplasie; hétéroplasie
  • Dị thường

    extraordinaire; étrange; bizarre; anormal, (sinh vật học, sinh lý học) anomal, dạng dị thường, (sinh vật học, sinh lý học) anomalie
  • Dị tật

    (y học) malformation
  • Dị vật

    (y học) corps étranger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top