Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dị

Étrange; bizarre; drôle

Xem thêm các từ khác

  • Dị chủng

    de race différente; allogène
  • Dị dưỡng

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérotrophe, sự dị dưỡng, hétérotrophie
  • Dị giáo

    hérésie; hétérodoxie, người thẹo dị giáo, hérétique; hétérodoxe
  • Dị hoá

    (sinh vật học, sinh lý học) désassimiler, (ngôn ngữ học) dissimiler, sự dị hoá, (ngôn ngữ học) dissimilation
  • Dị sản

    (y học) métaplasie; hétéroplasie
  • Dị thường

    extraordinaire; étrange; bizarre; anormal, (sinh vật học, sinh lý học) anomal, dạng dị thường, (sinh vật học, sinh lý học) anomalie
  • Dị tật

    (y học) malformation
  • Dị vật

    (y học) corps étranger
  • Dị đồng

    dissemblable
  • Dịch

    (sinh vật học, sinh lý học) liquide; suc; humeur, Épidémie, (nghĩa xấu) contagion, déplacer; se déplacer, traduire; rendre
  • Dịp

    (tiếng địa phương) như nhịp, occasion
  • Dịu

    se calmer; s'apaiser; se tempérer; s'adoucir; mollir, doux; suave
  • Dọa

    menacer; intimider
  • Dọc

    (thực vật học) garcinie du tonkin, pétiole charnu des feuilles de certaines plantes, dos (d'un couteau), tuyau, tige (d'une balance), long; longueur,...
  • Dọc dừa

    mũi dọc dừa nez droit; nez grec
  • Dọi

    plomb (d'un fil à plomb), frapper
  • Dọn

    ranger; arranger; préparer, enlever; ôter; dégarnir, servir, qui se cuit mal
  • Dọng

    dos (d'un couteau), partie d'un tron�on de bambou située au-dessous de l'écorce
  • Dỏm

    (tiếng địa phương) như rởm
  • Dỏng

    xem giỏng, Élancé; svelte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top