Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Da đồng

Cuivré; couleur du cuivre

Xem thêm các từ khác

  • Dai

    Coriace; tenace; durable Longuement; obstinément
  • Dai dẳng

    Vivace; éternel; sempiternel; obstiné; opiniâtre; persistant; hectique
  • Dai nhách

    Très coriace
  • Dai nhằng

    Như dai nhách
  • Dai sức

    Endurant
  • Dam

    (tiếng địa phương) crabe des rizières (đánh bài, đánh cờ) payer au gagnant
  • Dan díu

    Se lier intimement d\'amour
  • Dan tay

    Se prendre par les mains
  • Dang

    (động vật học) ibis Étendre; déployer; détirer
  • Dang dở

    Inachevé; incomplet Interrompu
  • Dang ki

    [dăng ki\']tieng phap co nghia j?
  • Danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) le nommé Nom; renom; renommée
  • Danh bạ

    Annuaire
  • Danh ca

    Célèbre chanteur; célèbre cantatrice
  • Danh cách

    (ngôn ngữ học) nominatif
  • Danh cầm

    Célèbre instrumentiste
  • Danh diện

    Prestige
  • Danh dự

    Honneur Honoraire; honorifique
  • Danh gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande famille; famille célèbre
  • Danh hiệu

    Titre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top