Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Da láng

Cuir verni

Xem thêm các từ khác

  • Da lông

    Fourrure
  • Da lươn

    Brun clair (rappelant la peau des anguilles des marais)
  • Da lộn

    Suède
  • Da mồi

    Peau couverte de taches brunes (rappelant les écailles de caret, chez les vieillards) da mồi tóc sương très vieux
  • Da non

    Nouveau tissu épithélial (formé à l\'endroit d\'une plaie qui commence à se fermer)
  • Da nổi hạt

    Chagrin; cuir grenu
  • Da rạn

    Émail craquelé
  • Da sống

    Peau non tannée
  • Da thuộc

    Cuir
  • Da thịt

    Peau et chair có da có thịt s\'empâter; épaissir
  • Da trắng

    (nhân loại học) blanc; de race blanche
  • Da trời

    Couleur d\'azur
  • Da vàng

    (nhân loại học) xanthoderme
  • Da đen

    (nhân loại học) noir; mélano-africain
  • Da đầu

    Cuir chevelu
  • Da đỏ

    (nhân loại học) rouge; de race rouge
  • Da đồng

    Cuivré; couleur du cuivre
  • Dai

    Coriace; tenace; durable Longuement; obstinément
  • Dai dẳng

    Vivace; éternel; sempiternel; obstiné; opiniâtre; persistant; hectique
  • Dai nhách

    Très coriace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top