Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Da thuộc

Cuir

Xem thêm các từ khác

  • Da thịt

    Peau et chair có da có thịt s\'empâter; épaissir
  • Da trắng

    (nhân loại học) blanc; de race blanche
  • Da trời

    Couleur d\'azur
  • Da vàng

    (nhân loại học) xanthoderme
  • Da đen

    (nhân loại học) noir; mélano-africain
  • Da đầu

    Cuir chevelu
  • Da đỏ

    (nhân loại học) rouge; de race rouge
  • Da đồng

    Cuivré; couleur du cuivre
  • Dai

    Coriace; tenace; durable Longuement; obstinément
  • Dai dẳng

    Vivace; éternel; sempiternel; obstiné; opiniâtre; persistant; hectique
  • Dai nhách

    Très coriace
  • Dai nhằng

    Như dai nhách
  • Dai sức

    Endurant
  • Dam

    (tiếng địa phương) crabe des rizières (đánh bài, đánh cờ) payer au gagnant
  • Dan díu

    Se lier intimement d\'amour
  • Dan tay

    Se prendre par les mains
  • Dang

    (động vật học) ibis Étendre; déployer; détirer
  • Dang dở

    Inachevé; incomplet Interrompu
  • Dang ki

    [dăng ki\']tieng phap co nghia j?
  • Danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) le nommé Nom; renom; renommée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top