Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Danh phận

Situation; rang social

Xem thêm các từ khác

  • Danh sách

    Liste; rôle; état
  • Danh sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) célèbre lettré; grand écrivain
  • Danh sơn

    (từ cũ, nghĩa cũ) montagne célèbre; mont célèbre
  • Danh sư

    (từ cũ, nghĩa cũ) médecin célèbre
  • Danh thiếp

    Carte de visite
  • Danh thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) dignitaire célèbre de la cour
  • Danh thắng

    (từ cũ, nghĩa cũ) site célèbre; beau site
  • Danh thủ

    (thể dục thể thao) célèbre joueur; célèbre équipier
  • Danh tiếng

    Gloire; renom; renommée Célèbre
  • Danh tiết

    (từ cũ, nghĩa cũ) honneur (de la femme)
  • Danh tài

    (từ cũ, nghĩa cũ) talent célèbre
  • Danh tính

    Nom et prénom; identité
  • Danh tướng

    Général célèbre
  • Danh từ

    (ngôn ngữ học) nom; substantif (lạm) terme
  • Danh vị

    Rang social
  • Danh vọng

    Grande réputation Honneurs
  • Danh y

    (từ cũ, nghĩa cũ) célèbre médecin
  • Dao

    Couteau (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) jade
  • Dao bài

    Couteau à lame mince (pour usages domestiques)
  • Dao bào

    Rasoir de s‰reté
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top