Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Danh tướng

Général célèbre

Xem thêm các từ khác

  • Danh từ

    (ngôn ngữ học) nom; substantif (lạm) terme
  • Danh vị

    Rang social
  • Danh vọng

    Grande réputation Honneurs
  • Danh y

    (từ cũ, nghĩa cũ) célèbre médecin
  • Dao

    Couteau (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) jade
  • Dao bài

    Couteau à lame mince (pour usages domestiques)
  • Dao bào

    Rasoir de s‰reté
  • Dao bầu

    Couteau pointu (pour boucherie); coutelas
  • Dao cau

    Petit couteau à longue lame (pour couper des noix d\'arec)
  • Dao con

    Petit couteau
  • Dao cày

    Coutre
  • Dao cạo

    Rasoir
  • Dao cắt kính

    Coupe-verre
  • Dao dài

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais de jade; séjour des fées
  • Dao díp

    (cũng viết dao nhíp) canif
  • Dao ghép

    (nông nghiệp) greffoir
  • Dao găm

    Poignard; coterel miệng nam mô bụng một bồ dao găm bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grand-messe
  • Dao gọt

    (kỹ thuật) coupoir
  • Dao khắc

    (kỹ thuật) burin
  • Dao kéo

    Couteaux et ciseaux; instruments tranchants người mài dao kéo rémouleur; repasseur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top