Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dao quắm

Serpe; serpette

Xem thêm các từ khác

  • Dao rọc giấy

    Coupe-papier
  • Dao rựa

    Machette
  • Dao trì

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) séjour des fées; féerie
  • Dao trầu

    Petit couteau à bétel
  • Dao trổ

    Échoppe; onglette; burin
  • Dao xây

    Couteau de ma�on
  • Dao xén

    Tranchet
  • Dao xếp

    Canif pliant
  • Dao ăn

    Couteau de table
  • Dao động

    Mục lục 1 (vật lý học) osciller 2 (nghĩa bóng) fluctuer; vaciller; chanceler 3 (vật lý học) oscillation; vibration 4 Fluctuation 5 (vật...
  • Dao động kí

    (vật lý học) oscillographe
  • Dao động kế

    (vật lý học) oscillomètre
  • Dao động đồ

    (vật lý học) oscillogramme
  • Day

    Frotter du doigt (hội họa) frotter day tay nắm miệng manifester sa colère en montrant son poing et en pin�ant sa bouche
  • Day dứt

    Tourmenter; tenailler
  • Day lưng

    Tourner le dos (à quelqu\'un)
  • De

    (thực vật học) cinnamome
  • De dé

    Xem dé
  • Deo

    (ít dùng) ridé; sillonné de rides
  • Deo dẻo

    Xem dẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top