Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gà ác

(race de) poule blanche à pattes noires
(race de) poule noire

Xem thêm các từ khác

  • Gà đồng

    (thân mật) grenouille
  • Gài bẫy

    Tendre un piège Chercher à tromper
  • Gàn bát sách

    Xem bát sách
  • Gàn dở

    Toqué; qui a l\'esprit tordu
  • Gàn gàn

    Xem gàn
  • Gàn quải

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire obstacle à; entraver
  • Gào

    Crier fort; brailler; hurler Réclamer à cor et à cri
  • Gào thét

    Crier à pleins poumons; hurler
  • Gàu

    Mục lục 1 (nông nghiệp) aube; godet; écope 2 Pelle (d\'une pelleteuse) 3 (cũng viết gầu) pellicule (du cuir chevelu) 4 (cũng viết gầu)...
  • Gàu dai

    Écope sans manche (et à quatre cordes)
  • Gàu sòng

    Écope à long manche (et suspendue à trois perches)
  • Gá bạc

    Như gá
  • Gá tiếng

    Se servir du nom de (quelqu\'un)
  • Gác

    Mục lục 1 Poser sur 2 Laisser reposer 3 Laisser de côté 4 Garder; être de garde; monter la garde; être en sentinelle; être en faction 5 Étage...
  • Gác bút

    Cesser d\'écrire; abandonner le métier d\'écrivain
  • Gác bếp

    Étagère au-dessus du foyer de la cuisine đồ gác bếp chose de peu d\'importance
  • Gác bỏ

    Laisser de côté
  • Gác chuông

    Clocher; (kiến trúc) campanile
  • Gác cổng

    Portier; concierge
  • Gác lửng

    Mezzanine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top