- Từ điển Việt - Pháp
Gành
(variante phonétique de ghềnh) xem ghềnh
Xem thêm các từ khác
-
Gá
(kỹ thuật) sertir, ajuster, (từ cũ, nghĩa cũ) se lier, (từ cũ, nghĩa cũ) engager, tenir un tripot, gá thổ đổ hồ, tenir un bordel... -
Gá lời
(ít dùng) donner sa parole -
Gái
fille, femme, (thông tục) poule, féminin (souvent non traduit) -
Gán
attribuer; prêter, engager; mettre en gage, donner en mariage (sans l assentiment des intéressés) -
Gánh
porter sur l'épaule (avec une palanche), se charger de, charge (portée sur l'épaule avec une palanche), troupe (de théâtre...) -
Gáo
(thực vật học) sarcocéphalus, puisette; épuisette; écope, bị một gáo nước lạnh, recevoir une douche froide -
Gáy
(giải phẩu học) nuque, xem cá gáy, (động vật học) chanter, xem chim gáy; cu gáy -
Gân
(giải phẩu học) tendon, tirant, (sinh vật học, sinh lý học) nervure (d'une feuille, d'une aile d'insecte), veine, (từ cũ, nghĩa cũ) nerf,... -
Gâu gâu
(onomatapée) cri du chien; aboiement -
Gây
créer; provoquer; susciter; occasionner; causer; amener; entra†ner, constituer peu à peu, cultiver, qui sent fortement l'odeur de la graisse -
Gây gổ
chercher querelle, agressif; querelleur -
Gã
type; gars; individu; compère -
Gãi
gratter -
Gãy
brisé; rompu; cassé; fracturé -
Gí
appliquer; coller, complètement à plat -
Gò
monticule; tertre; coteau, fa�onner à coups de marteau; marteler, contraindre; forcer, tirer (vers soi); tenir la bride courte; tenir la bride haute,... -
Gòn
(thực vật học) fromager; kapokier malais -
Góc tư
quartier -
Gô
xem gà gô, ligoter -
Gôm
gomme, (ít dùng) cosmétique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.