- Từ điển Việt - Pháp
Gằm ghè
Như gầm ghè
Xem thêm các từ khác
-
Gằn
Étouffé -
Gặm
ronger; grignoter; mâchonner, brouter; pa†tre -
Gặng
presser de questions -
Gặp
rencontrer; croiser, voir; trouver, survenir; arriver -
Gặt
récolter; moissonner -
Gỉ
rouiller; se rouiller, rouille, chassie, morve solidifiée -
Gọi
appeler; héler, convoquer; citer, faire un appel, rappeler -
Gọn
bien arrangé; bien ordonné, compact, concis, en ordre, net; totalement; entièrement -
Gọng
baleine, monture -
Gọt
tailler; rogner, Éplucher; peler, raser; couper ras, polir; limer; fignoler; tarabiscoter; ciseler -
Gỏi
mets de poisson cru; mets de viande crue -
Gỏi ghém
như gỏi -
Gốc
souche; pied; racine, origine, source; base; fondement, (kinh tế, tài chính) capital, (hóa học) radical, âm gốc, (âm nhạc) note fondamentale -
Gốc từ
(ngôn ngữ học) racine (d'un mot) -
Gốc tử
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pays natal; parents -
Gối
(giải phẩu học) genou, reposer la tête sur, s'appuyer d'un bout, s'imbriquer; se chevaucher, oreiller, (kỹ thuật) coussinet, mỏi gối chồn... -
Gốm
céramique -
Gồ
bombé; proéminent -
Gồi
(thực vật học) latanier, poignée (de plantes de riz coupées à la moisson) -
Gồm
comprendre; se composer de; consister en; embrasser; comporter, Être englobé; être concentré
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.