Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ga-tô

Gâteau

Xem thêm các từ khác

  • Gai

    (thực vật học) ramie Hargneux; querelleur Épine; piquant bãi gai épinaie họ gai urticacées gai sốt qui a un peu de fièvre; qui a une sensation...
  • Gai cua

    (thực vật học) argémone
  • Gai dầu

    (thực vật học) chanvre
  • Gai gai

    Xem gai
  • Gai góc

    Épineux
  • Gai mắt

    Choquant; malséant; rebutant
  • Gai ngạnh

    Hargneux; hérissé; pointu
  • Gai sốt

    Xem gai
  • Gai thị

    (y học) papille optique
  • Gai tên

    (động vật học) trichite
  • Gai xương

    (y học) ostéophyte
  • Gai ốc

    Nổi gai ốc avoir la chair de poule
  • Gam

    (vật lý học; âm nhạc) gamme Gramme gam-khối lượng gramme-poids
  • Gan

    Mục lục 1 (giải phẩu học) foie 2 Plante (du pied); paume (de la main) 3 Pied (d\'un plant de riz) 4 Intrépide; courageux; brave 5 Qui peut supporter...
  • Gan cóc tía

    Xem cóc tía
  • Gan dạ

    Hardi; intrépide; brave
  • Gan góc

    Brave; hardi; intrépide
  • Gan liền

    Impassible; inébranlable gan liền tướng quân très brave; particulièrement hardi
  • Gan lì

    Obstiné; entêté
  • Gan ruột

    Như ruột gan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top