Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gai tên

(động vật học) trichite

Xem thêm các từ khác

  • Gai xương

    (y học) ostéophyte
  • Gai ốc

    Nổi gai ốc avoir la chair de poule
  • Gam

    (vật lý học; âm nhạc) gamme Gramme gam-khối lượng gramme-poids
  • Gan

    Mục lục 1 (giải phẩu học) foie 2 Plante (du pied); paume (de la main) 3 Pied (d\'un plant de riz) 4 Intrépide; courageux; brave 5 Qui peut supporter...
  • Gan cóc tía

    Xem cóc tía
  • Gan dạ

    Hardi; intrépide; brave
  • Gan góc

    Brave; hardi; intrépide
  • Gan liền

    Impassible; inébranlable gan liền tướng quân très brave; particulièrement hardi
  • Gan lì

    Obstiné; entêté
  • Gan ruột

    Như ruột gan
  • Gang

    Fonte Như gang tay Ouvrir largement; écarter fortement
  • Gang tay

    Empan
  • Gang thép

    (nghĩa bóng) d\'airain Fonte et acier nhà máy gang thép usine sidérurgique
  • Gang trắng

    Fonte blanche
  • Gang tấc

    Petite distance
  • Gang xám

    Fonte grise
  • Ganh

    Rivaliser; concurrencer
  • Ganh gổ

    (nghĩa xấu) concurrencer malveillamment
  • Ganh tị

    Jalouser; envier
  • Ganh đua

    Rivaliser; concurrencer; lutter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top