Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gan ruột

Như ruột gan

Xem thêm các từ khác

  • Gang

    Fonte Như gang tay Ouvrir largement; écarter fortement
  • Gang tay

    Empan
  • Gang thép

    (nghĩa bóng) d\'airain Fonte et acier nhà máy gang thép usine sidérurgique
  • Gang trắng

    Fonte blanche
  • Gang tấc

    Petite distance
  • Gang xám

    Fonte grise
  • Ganh

    Rivaliser; concurrencer
  • Ganh gổ

    (nghĩa xấu) concurrencer malveillamment
  • Ganh tị

    Jalouser; envier
  • Ganh đua

    Rivaliser; concurrencer; lutter
  • Gau gáu

    Qui croque sous la dent
  • Gay

    Difficile; ardu
  • Gay cấn

    Épineux; difficile à résoudre
  • Gay go

    Très difficile; âpre; ardu; rude; dur; (thân mật) coton
  • Gay gắt

    Acerbe; cruel; acrimonieux; incisif; mordant; à l emporte-pièce; vif
  • Gen

    (sinh vật học, sinh lý học) gène
  • Ghe

    (thô tục) vulve (tiếng địa phương) jonque (từ cũ, nghĩa cũ) plusieurs; maint
  • Ghe bầu

    Grosse jonque de mer
  • Ghe chài

    Jonque de pêche
  • Ghe cộ

    (tiếng địa phương) embarcations
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top