Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ghen ngược

Jalouse de la femme légitime (en parlant d'une femme de second rang)

Xem thêm các từ khác

  • Ghen tuông

    Jaloux en amour
  • Ghen tị

    Jalouser; envier
  • Ghen tức

    Envieux
  • Ghen ăn

    Envieux d\'un avantage dont jouit un autre
  • Ghi

    Mục lục 1 Grille (d\'un fourneau) 2 Noter; mentionner; enregistrer; pointer; marquer; inscrire; relever 3 Gris 4 (đường sắt) aiguille Grille...
  • Ghi-ta

    (âm nhạc) guitare người chơi ghi-ta guitariste
  • Ghi-đông

    Guidon (de bicyclette, de moto...)
  • Ghi chép

    Prendre note
  • Ghi chú

    Annoter lời ghi chú annotation
  • Ghi công

    Citer
  • Ghi lòng

    Graver au fond du coeur ghi lòng tạc dạ (sens plus fort)
  • Ghi nhận

    Reconna†tre; constater
  • Ghi nhớ

    Garder dans sa mémoire; mémoriser
  • Ghi rõ

    (luật học, pháp lý) explicite
  • Ghi tên

    S\'inscrire
  • Ghi tạc

    Graver dans la mémoire
  • Ghi âm

    Enregistrer
  • Ghi ý

    (ngôn ngữ học) idéographique
  • Ghim

    Épingle Liasse retenue par une épingle Épingler; piquer
  • Ghim băng

    Như kim băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top