Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giá xí nghiệp

Prix de fabrique

Xem thêm các từ khác

  • Giá áo

    Portemanteau giá áo túi cơm gens parasites et inutiles; vauriens
  • Giác

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) pièce de dix sous 2 (y học) poser des ventouses 3 (y học; động vật học) ventouse 4 (sinh vật học,...
  • Giác cự

    (vật lý học) angle optique; angle de vision
  • Giác kính

    Diamètre apparent
  • Giác kế

    (vật lý học) goniomètre
  • Giác mạc

    (giải phẩu học) cornée
  • Giác ngộ

    Prendre conscience; se réveiller
  • Giác nút

    (sinh vật học, sinh lý học) su�oir (động vật học) ventouse
  • Giác quan

    Organe des sens; sens
  • Giác thư

    (ngoại giao) mémorandum
  • Giác độ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như góc độ
  • Giám binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) inspecteur de la milice
  • Giám biên

    (thể dục thể thao) arbitre de touche
  • Giám hiệu

    Direction d\'une école
  • Giám học

    (từ cũ, nghĩa cũ) censeur; directeur des études
  • Giám hộ

    (luật học, pháp lý) tutelle Tuteur
  • Giám khảo

    Examinateur bà giám khảo examinatrice
  • Giám lí

    Dòng giám lí (tôn giáo) méthodisme
  • Giám mã

    (sử học) écuyer
  • Giám mục

    (tôn giáo) évêque chức giám mục épiscopat; dignité épiscopale tòa giám mục évêché
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top