Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giáo đầu

(sân khấu) commencer une pièce de théâtre par un prologue
Annoncer préalablement

Xem thêm các từ khác

  • Giáo đồ

    Fidèle; adepte
  • Giáp

    Mục lục 1 Division d\'un hameau 2 Premier signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) 3 Espace de douze années lunaires 4 (từ cũ, nghĩa...
  • Giáp binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldats cuirassés
  • Giáp bảng

    (từ cũ, nghĩa cũ) docteur
  • Giáp chiến

    S\'affronter côte à côte
  • Giáp công

    Attaquer des deux côtés à la fois ba mũi giáp công attaque simultanée de trois côtés
  • Giáp giới

    Limitrophe; frontalier
  • Giáp hạt

    (époque) de transition entre deux moissons
  • Giáp lai

    Dấu giáp lai tampon interposé (entre deux pages d\'un registre...)
  • Giáp lá cà

    Corps à corps
  • Giáp mặt

    Face à face; tête à tête
  • Giáp năm

    Les derniers jours de l\'année
  • Giáp ranh

    Limitrophe
  • Giáp sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) cuirassier
  • Giáp trạng

    Tuyến giáp trạng (giải phẩu học) glande thyro…de
  • Giáp trận

    Entrer en lutte; entrer en guerre
  • Giáp vụ

    (époque) qui précède la moisson
  • Giáp xác

    (động vật học) crustacé
  • Giát

    Sommier; fon�ailles Grille (de fourneau)
  • Giát giường

    Sommier de lit; fon�ailles de lit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top