Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giòi da

(thú y học) varron

Xem thêm các từ khác

  • Giòn

    Mục lục 1 Croquant; croustillant 2 Facilement cassable; cassant; rouverain; fragile 3 Éclatant 4 Gentil; charmant Croquant; croustillant Facilement...
  • Giòn giã

    Éclatant
  • Giòn tan

    Très croquant; très croustillant
  • Gió bão

    Vent de tempête; tempête
  • Gió bấc

    Vent du Nord-Est; bise gió bấc mưa phùn temps maussade
  • Gió bụi

    Poussière soulevée par le vent Fâcheuse aventure
  • Gió heo may

    Vent roux (vent froid d\'automne)
  • Gió lào

    Vent chaud et sec venant du Laos
  • Gió lốc

    Courant d air; vent coulis
  • Gió may

    Như gió heo may
  • Gió mùa

    Mousson
  • Gió nồm

    Vent du Sud-Est
  • Gió sương

    Như gió mưa
  • Gió trăng

    Vent et lune; ambiance poétique Aventure galante
  • Gió tây

    Vent de l\'Ouest
  • Gió vàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) vent d automne
  • Gió xoáy

    Cyclone
  • Gió đông

    Vent de l\'Est; vent printanier
  • Gióc

    (ít dùng) tresser
  • Gióng giả

    Aiguillonner; stimuler Annoncer à plusieurs reprises (sans réaliser ce qu\'on annonce)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top