Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giỏi

Fort; fameux; très capable; doué; versé
Exceller à; passer ma†tre en; avoir la main rompue à; être un as de

Xem thêm các từ khác

  • Giỏng

    (cũng viết dỏng) dresser (l'oreille)
  • Giối

    (tiếng địa phương) như trối
  • Giối giăng

    (tiếng địa phương) như trối trăng
  • Giống

    (sinh vật học, sinh lý học) race; variété, (ngôn ngữ học) genre, (nghĩa xấu) gent; espèce de, (servant de) reproducteur; (servant de)...
  • Giống nòi

    race; sang
  • Giồ

    se précipiter, se soulever
  • Giồi

    se mettre (du fard)
  • Giồng

    (variante phonétique de trồng) planter
  • Giổi

    (thực vật học) talauma
  • Giỗ

    anniversaire de la mort
  • Giộ

    (variante phonétique de trộ) intimider
  • Giội

    verser sur, larguer
  • Giới

    (sinh vật học, sinh lý học) règne, milieu; corps; monde
  • Giờ

    heure; moment, maintenant; aujourd'hui; à l'heure présente; à l'heure qu'il est; actuellement
  • Giời

    xem trời, (động vật học) mille-pattes phosphorescent
  • Giờn

    papillonner; voltiger
  • Giở

    tourner; dérouler; développer; déplier, mettre en oeuvre, (tiếng địa phương) như trở
  • Giở mặt

    xem trở mặt
  • Giở tay

    xem trở tay
  • Giỡn

    plaisanter; badiner, s'amuser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top