Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giữ tiết

(từ cũ, nghĩa cũ) rester fidèle à son mari défunt

Xem thêm các từ khác

  • Giữ trẻ

    Garder des enfants
  • Giữ vững

    Maintenir; tenir
  • Giữ ý

    Observer les convenances
  • Giữa chừng

    À mi-chemin
  • Giựt

    (tiếng địa phương) xem giật
  • Go

    (ngành dệt) peigne; lisse; lice; ros Toile de fils tressés
  • Gom

    Amasser; ramasser; rassembler; réunir
  • Gom góp

    Amasser; accumuler; ramasser; rassembler
  • Gon

    (tiếng địa phương) souchet de Malacca; (lạm) jonc Réunir en tas
  • Goá

    Veuf
  • Goá bụa

    Veuve cảnh góa bụa veuvage; (luật học, pháp lý) viduité
  • Goá chồng

    Veuve
  • Goá vợ

    Veuf
  • Goòng

    Wagonnet
  • Gu

    Go‰t
  • Guốc

    Sabot (kỹ thuật) mâchoire
  • Guốc chẵn

    (động vật học) artiodactyle
  • Guốc lẻ

    (động vật học) périssodactyle
  • Guồng

    (ngành dệt) dévidoir (nông nghiệp) noria; roue à palettes; roue hydraulique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top