Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gia

Ajouter

Xem thêm các từ khác

  • Gia biến

    Malheur de la famille
  • Gia bảo

    Objet précieux légué par les parents
  • Gia bộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) domestique de la famille
  • Gia chi dĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) d\'autant plus; en outre
  • Gia chính

    (cũng nói gia chánh) entretien du ménage; économie domestique
  • Gia chủ

    Le ma†tre de la maison; amphitryon
  • Gia công

    Traiter; fa�onner; travailler; ouvrager Travailler à fa�on; prendre un travail à fa�on
  • Gia cư

    (từ cũ, nghĩa cũ) habitation
  • Gia cường

    (ít dùng) renforcer; consolider
  • Gia cảm

    (kỹ thuật) pupinisé sự gia cảm pupinisation
  • Gia cảnh

    (ít dùng) situation familiale
  • Gia cố

    Renforcer; fortifier; consolider
  • Gia dĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) d\'autant plus; en outre
  • Gia dụng

    De ménage
  • Gia giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) éducation familiale
  • Gia giảm

    Bien doser en augmentant ou en diminuant
  • Gia huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) mon grand frère
  • Gia huấn

    (từ cũ, nghĩa cũ) éducation familiale; enseignement paternel sách gia huấn (từ cũ, nghĩa cũ) ménagier
  • Gia hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) mets exquis
  • Gia hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) infliger une peine; appliquer un châtiment; justicier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top