Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gia ơn

Xem gia ân

Xem thêm các từ khác

  • Gia ấm

    (từ cũ, nghĩa cũ) prestige de la famille
  • Giai

    (variante phonétique de trai) xem trai
  • Giai cú

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle phrase
  • Giai cấp

    Classe (sociale)
  • Giai gái

    Như trai gái
  • Giai kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour faste; jour du mariage
  • Giai nhân

    Belle jeune fille; femme élégante; pin-up
  • Giai phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef-d\'oeuvre littéraire
  • Giai thoại

    Anecdote
  • Giai thừa

    (toán học) factorielle
  • Giai tác

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle production littéraire
  • Giai tầng

    Couche sociale
  • Giai tế

    (từ cũ, nghĩa cũ) gendre
  • Giai vị

    Mets exquis
  • Giai âm

    (từ cũ, nghĩa cũ) bonne nouvelle
  • Giai điệu

    (âm nhạc) mélodie
  • Giai đoạn

    Stade; étape; épisode đốt cháy giai đoạn br‰ler les étapes
  • Giam

    Enfermer; détenir; interner tự giam mình s\'enfermer; se claustrer; se clo†trer; se murer; se confiner
  • Giam cấm

    Séquestrer; écrouer; claustrer; clo†trer
  • Giam cứu

    (luật học, pháp lý) détention à fin d\'enquête; détention préventive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top