Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gia tốc

(vật lý học) accélérateur
Accélération

Xem thêm các từ khác

  • Gia tốc kế

    (vật lý học) accéléromètre
  • Gia vận

    (từ cũ, nghĩa cũ) sort de la famille; situation de la famille
  • Gia vị

    Condiment; épice; assaisonnement cho gia vị assaisonner; condimenter; épicer
  • Gia ân

    (cũng nói gia ơn) accorder une faveur; accorder une grâce; combler de bienfaits
  • Gia đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) domestique; serviteur
  • Gia đình trị

    Népotisme
  • Gia đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) autel familial
  • Gia đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) principes moraux de la famille
  • Gia đệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mon petit frère
  • Gia đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune domestique
  • Gia ơn

    Xem gia ân
  • Gia ấm

    (từ cũ, nghĩa cũ) prestige de la famille
  • Giai

    (variante phonétique de trai) xem trai
  • Giai cú

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle phrase
  • Giai cấp

    Classe (sociale)
  • Giai gái

    Như trai gái
  • Giai kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour faste; jour du mariage
  • Giai nhân

    Belle jeune fille; femme élégante; pin-up
  • Giai phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef-d\'oeuvre littéraire
  • Giai thoại

    Anecdote
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top