Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gia tộc

Famille; (sử học) phratrie

Xem thêm các từ khác

  • Gia từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ma mère
  • Gia đình

    famille; bercail; foyer; ménage
  • Giam cầm

    détenir; claquemurer; mettre sous les verrous
  • Gian phụ

    femme coupable d adultère
  • Giao hoàn

    rendre; restituer
  • Giao hoán

    (toán học, triết) commutatif, sự giao hoán, commutation
  • Già

    tante maternelle (grande soeur de la mère), vous (quand on s'adresse à une grande soeur de sa mère), je; moi (quand la grande soeur de la mère s'adresse...
  • Giàn

    tonnelle; pergola; berceau, déborder; se répandre
  • Giàn giáo

    Échafaudage
  • Giàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) arbalète
  • Giành

    corbeille; manne; banne, conquérir; disputer
  • Giào

    (ít dùng) (variante phonétique de trào) déborder
  • Giá

    germes de haricot; haricot germé, Étagère; chevalet, support, bâti, (từ cũ, nghĩa cũ) char royal, prix; co‰t, co‰ter, (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Giá biển

    (động vật học) lingule
  • Giá cả

    prix (des marchandises)
  • Giá phỏng

    À supposer que
  • Giá sử

    như giả sử
  • Giá thành

    prix de revient
  • Giá thể

    (từ cũ, nghĩa cũ) substratum
  • Giá thử

    như giá phỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top