Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giai kì

(từ cũ, nghĩa cũ) jour faste; jour du mariage

Xem thêm các từ khác

  • Giai nhân

    Belle jeune fille; femme élégante; pin-up
  • Giai phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef-d\'oeuvre littéraire
  • Giai thoại

    Anecdote
  • Giai thừa

    (toán học) factorielle
  • Giai tác

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle production littéraire
  • Giai tầng

    Couche sociale
  • Giai tế

    (từ cũ, nghĩa cũ) gendre
  • Giai vị

    Mets exquis
  • Giai âm

    (từ cũ, nghĩa cũ) bonne nouvelle
  • Giai điệu

    (âm nhạc) mélodie
  • Giai đoạn

    Stade; étape; épisode đốt cháy giai đoạn br‰ler les étapes
  • Giam

    Enfermer; détenir; interner tự giam mình s\'enfermer; se claustrer; se clo†trer; se murer; se confiner
  • Giam cấm

    Séquestrer; écrouer; claustrer; clo†trer
  • Giam cứu

    (luật học, pháp lý) détention à fin d\'enquête; détention préventive
  • Giam giữ

    Détenir; séquestrer; interner
  • Giam hãm

    Confiner; reléguer
  • Giam lỏng

    Astreindre à une résidence surveillée
  • Gian

    Pièce; travée Malhonnête; déloyal; fourbe; faux Malfaiteur
  • Gian bào

    (sinh vật học, sinh lý học) intercellulaire
  • Gian băng

    (địa lý, địa chất) interglaciaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top