Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giang khê

(từ cũ, nghĩa cũ) rivière et ruisseau

Xem thêm các từ khác

  • Giang khúc

    Bief d\'une rivière
  • Giang khẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) embouchure d\'un fleuve
  • Giang mai

    (y học) syphilis; (thông tục) vérole ám ảnh sợ giang mai syphilophobie
  • Giang mai học

    (y học) syphiligraphie nhà giang mai học syphiligraphe
  • Giang san

    Như giang sơn
  • Giang sơn

    (văn chương) pays natal
  • Giang tân

    (từ cũ, nghĩa cũ) rive; berge de la rivière
  • Giang đình

    (từ cũ, nghĩa cũ) kiosque au bord d une rivière
  • Gianh

    (cũng nói tranh) (thực vật học) herbe à paillote Pièce de couverture en chaume tắt đèn nhà ngói như nhà gianh la nuit, tous les chats...
  • Giao

    Livrer; remettre; confier; (luật học, pháp lý) déférer (toán học) se croiser S\'accoupler
  • Giao ban

    Relève
  • Giao binh

    Livrer combat; entrer en lutte
  • Giao bái

    (từ cũ, nghĩa cũ) échanger des saluts
  • Giao bóng

    (thể dục thể thao) engager; servir
  • Giao chiến

    Livrer bataille
  • Giao cảm

    (sinh vật học, sinh lý học) sympathique
  • Giao cảnh

    Công an giao cảnh police de la circulation; police de roulage
  • Giao cấu

    S accoupler; copuler; co…ter sự giao cấu accouplement; copulation; co…t; acte sexuel; relations sexuelles; rapport sexuel; oeuvre de chair
  • Giao du

    Fréquenter; avoir des relations amicales (avec quelqu\'un)
  • Giao dịch

    (kinh tế, tài chính) transaction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top