Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giun xoắn

(động vật học) trichine
bệnh giun xoắn
(y học) trichinose
bị giun xoắn
trichiné

Xem thêm các từ khác

  • Giun ít tơ

    (động vật học) oligochète
  • Giun đũa

    (động vật học) ascaris; ascaride bệnh giun đũa (y học) ascaridiose; lombricose
  • Giun đất

    (động vật học) ver de terre; lombric có dạng giun đất lombrico…de
  • Giun đốt

    (động vật học) annélide
  • Giun ống

    (động vật học) tubifex
  • Giuộc

    Puisoir; pucheux
  • Già câng

    Như già cấc
  • Già cả

    Vieux
  • Già cấc

    Xem cấc
  • Già cỗi

    Ranci; rabougri
  • Già giang

    (từ cũ, nghĩa cũ) cangue
  • Già giặn

    Mục lục 1 Bien m‰r 2 Chevronné; expérimenté 3 Solide 4 Plus que juste Bien m‰r Chevronné; expérimenté Solide Plus que juste
  • Già họng

    (nghĩa xấu) avoir bon bec
  • Già khọm

    Vieux et cassé
  • Già khụ

    Vieux et décrépit
  • Già lam

    (tôn giáo) bonzerie; pagode bouddhique
  • Già làng

    Patriarche du village (chez certaines peuplades)
  • Già lão

    Vieux
  • Già mồm

    Avoir bon bec gái đĩ già mồm la plus mauvaise roue du char fait toujours le plus grand bruit
  • Già nua

    Courbé sous le poids des ans; vieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top