Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hàn luật

Prosodie de Han Thuyên (sous la dynastie des Trân)

Xem thêm các từ khác

  • Hàn lâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre académique de mandarinat
  • Hàn mặc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lettres; littérature
  • Hàn nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre
  • Hàn rèn

    (kỹ thuật) corroyer
  • Hàn sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre; élève pauvre
  • Hàn the

    (hóa học) borax
  • Hàn thử biểu

    (từ cũ, nghĩa cũ) thermomètre
  • Hàn thực

    (từ cũ, nghĩa cũ) repas froid tết hàn thực (từ cũ, nghĩa cũ) fête du troisième jour du troisième mois lunaire
  • Hàn vi

    Pauvre et humble
  • Hàn xì

    Soudure autogène
  • Hàn ôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) impressions personnelles
  • Hàn điện

    (kỹ thuật) soudure à l\'arc volta…que; soudure à l\'arc électrique
  • Hàn đới

    (địa lý, địa chất) zone glaciale; zone polaire
  • Hàng binh

    Soldat qui s est rendu
  • Hàng giậu

    Palissade
  • Hàng hiên

    (kiến trúc) portique
  • Hàng hoa

    Marchandises fragiles
  • Hàng hải

    Marine; navigation bản đồ hàng hải carte nautique
  • Hàng họ

    (thông tục) marchandises
  • Hàng khô

    Épicerie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top