Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hàng rào

Clôture; haie; barrière

Xem thêm các từ khác

  • Hàng thú

    (từ cũ, nghĩa cũ) như hàng phục
  • Hàng thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) rebelle soumis devenu mandarin
  • Hàng thịt

    Boucherie người hàng thịt boucher
  • Hàng tướng

    Général qui a capitulé
  • Hàng tấm

    Tissus
  • Hàng tỉnh

    Provincial
  • Hàng xách

    Vente de main en main
  • Hàng xáo

    Gagne-petit qui décortique du riz pour le revendre
  • Hàng xã

    Vicinal
  • Hàng xén

    Mercier nghề hàng xén mercerie
  • Hàng xóm

    Voisin cháy nhà hàng xóm bình chân như vại (tục ngữ) le mal d\'autrui ne nuit pas
  • Hàng xũ

    Vendeur de cercueils
  • Hàng ăn

    Restaurant; (nghĩa xấu) gargote
  • Hàng đầu

    Au premier rang; au premier plan; à la pointe nhu cầu hàng đầu premiers besoins
  • Hàng ước

    (từ cũ, nghĩa cũ) capitulation
  • Hành

    (thực vật học) ciboule; cive; oignon (giải phẩu học, thực) bulbe Persécuter; torturer; faire souffrir
  • Hành binh

    (quân sự) manoeuvrer; effectuer une manoeuvre
  • Hành búi

    (thực vật học) ciboulette
  • Hành chính

    Administratif Administration
  • Hành cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) résidence du roi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top