Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mục lục

Été
Véranda
Trottoir
Exhorter
Hein!

Xem thêm các từ khác

  • Hèn

    humble; modeste, vil; bas; lâche
  • Hèo

    (thực vật học) rhapis, (từ cũ, nghĩa cũ) bâton; canne
  • entrouvrir; entrebailler, poindre; ébaucher; esquisser
  • Héo

    fané; desséché; flétri, héo đi, se faner; se dessécher; se flétrir
  • Héo hắt

    dépérir; s'étioler
  • jeter
  • Hên

    (tiếng địa phương) avoir de la chance; avoir de la veine
  • Hì hì

    xem hì
  • Hình dạng

    forme; conformation
  • Hình thể

    forme et structure
  • hennir
  • Hí hí

    rire sous cape
  • ourlet de la partie supérieure d'un pan de robe (costume national), chanson populaire des travailleurs, héler, exhorter
  • Hò hẹn

    như hẹn hò
  • Hòe

    (thực vật học) sophora
  • Hòm

    caisse; malle; coffre, cercueil, tay hòm chìa khóa, les cordons de la bourse
  • Hòm hòm

    xem hòm
  • Hòn đảo

    †le; †lot
  • Hòng

    espérer; compter sur; s'attendre à, pour; en vue de; dans l'intention de, (văn chương) presque; à peu près
  • Hó hé

    prononcer; murmurer (pour manifester son intention)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top