Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hí ha hí hửng

Xem hí hửng

Xem thêm các từ khác

  • Hí hoáy

    S\'appliquer à fa�onner (quelque chose)
  • Hí húi

    S absorber
  • Hí hửng

    Se réjouir d\'avance
  • Hí khúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanson gaie; air enjoué
  • Hí kịch

    Farce
  • Hí trường

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) scène de théâtre; (nghĩa bóng) scène changeante de la vie
  • Hí viện

    (từ cũ, nghĩa cũ) théâtre
  • Hích

    Donner un coup de coude; jouer des coudes Exciter
  • Híp

    Fermer
  • Híp-pi

    Hippie
  • Hít

    Aspirer; renifler; inhaler Priser
  • Hò giã gạo

    Chants alternés pendant le pilonnage du riz
  • Hò hét

    Crier; s\'époumonner
  • Hò khoan

    Cri poussant au travail
  • Hò la

    Crier à tue-tête
  • Hò lơ

    Air de chanson populaire à refrain repris en choeur
  • Hò mái đẩy

    Barcarolle des batelières ( de Huê)
  • Hò reo

    Acclamer; pousser des acclamations
  • Hòm chân

    (từ cũ, nghĩa cũ) bahut à quatre pieds
  • Hòm gian

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand bahut (occupant toute la largeur d\'une pièce)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top