Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hí trường

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) scène de théâtre; (nghĩa bóng) scène changeante de la vie

Xem thêm các từ khác

  • Hí viện

    (từ cũ, nghĩa cũ) théâtre
  • Hích

    Donner un coup de coude; jouer des coudes Exciter
  • Híp

    Fermer
  • Híp-pi

    Hippie
  • Hít

    Aspirer; renifler; inhaler Priser
  • Hò giã gạo

    Chants alternés pendant le pilonnage du riz
  • Hò hét

    Crier; s\'époumonner
  • Hò khoan

    Cri poussant au travail
  • Hò la

    Crier à tue-tête
  • Hò lơ

    Air de chanson populaire à refrain repris en choeur
  • Hò mái đẩy

    Barcarolle des batelières ( de Huê)
  • Hò reo

    Acclamer; pousser des acclamations
  • Hòm chân

    (từ cũ, nghĩa cũ) bahut à quatre pieds
  • Hòm gian

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand bahut (occupant toute la largeur d\'une pièce)
  • Hòm siểng

    Caisses et malles
  • Hòm thư

    Bo†te aux lettres
  • Hòm xe

    Caisse de la voiture
  • Hòn

    Mục lục 1 Boule; morceau; motte 2 (y học) nodosité 3 (giải phẩu học) nodule 4 (địa lý, địa chất) †le; †lôt Boule; morceau; motte...
  • Hòn bi

    Bille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top