Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hít

Aspirer; renifler; inhaler
Priser

Xem thêm các từ khác

  • Hò giã gạo

    Chants alternés pendant le pilonnage du riz
  • Hò hét

    Crier; s\'époumonner
  • Hò khoan

    Cri poussant au travail
  • Hò la

    Crier à tue-tête
  • Hò lơ

    Air de chanson populaire à refrain repris en choeur
  • Hò mái đẩy

    Barcarolle des batelières ( de Huê)
  • Hò reo

    Acclamer; pousser des acclamations
  • Hòm chân

    (từ cũ, nghĩa cũ) bahut à quatre pieds
  • Hòm gian

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand bahut (occupant toute la largeur d\'une pièce)
  • Hòm siểng

    Caisses et malles
  • Hòm thư

    Bo†te aux lettres
  • Hòm xe

    Caisse de la voiture
  • Hòn

    Mục lục 1 Boule; morceau; motte 2 (y học) nodosité 3 (giải phẩu học) nodule 4 (địa lý, địa chất) †le; †lôt Boule; morceau; motte...
  • Hòn bi

    Bille
  • Hòn dái

    (thông tục) testicule; roubignole
  • Hòn ngọc

    (thông tục) perle
  • Hòn đáo

    Palet
  • Hòn đạn

    Balle
  • Hóc

    Avoir le pharynx entravé (par une arête de poisson, une parcelle d\'os de poulet...) Être détraqué (en parlant d\'une serrure)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top