Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hò reo

Acclamer; pousser des acclamations

Xem thêm các từ khác

  • Hòm chân

    (từ cũ, nghĩa cũ) bahut à quatre pieds
  • Hòm gian

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand bahut (occupant toute la largeur d\'une pièce)
  • Hòm siểng

    Caisses et malles
  • Hòm thư

    Bo†te aux lettres
  • Hòm xe

    Caisse de la voiture
  • Hòn

    Mục lục 1 Boule; morceau; motte 2 (y học) nodosité 3 (giải phẩu học) nodule 4 (địa lý, địa chất) †le; †lôt Boule; morceau; motte...
  • Hòn bi

    Bille
  • Hòn dái

    (thông tục) testicule; roubignole
  • Hòn ngọc

    (thông tục) perle
  • Hòn đáo

    Palet
  • Hòn đạn

    Balle
  • Hóc

    Avoir le pharynx entravé (par une arête de poisson, une parcelle d\'os de poulet...) Être détraqué (en parlant d\'une serrure)
  • Hóc búa

    (cũng nói hắc búa) ardu; trapu
  • Hóc hiểm

    Difficile à accéder; difficile à pénétrer; inextricable
  • Hói trán

    Avoir le front dégarni (de cheveux)
  • Hói đầu

    Avoir la tête chauve
  • Hóm hỉnh

    Spirituel; qui a de l\'esprit; malicieux
  • Hóng chuyện

    Qui commence à prendre conscience des paroles de quelqu\'un (en parlant d\'un bébé)
  • Hóng mát

    Prendre le frais; prendre l\'air
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top