Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hóm hỉnh

Spirituel; qui a de l'esprit; malicieux

Xem thêm các từ khác

  • Hóng chuyện

    Qui commence à prendre conscience des paroles de quelqu\'un (en parlant d\'un bébé)
  • Hóng mát

    Prendre le frais; prendre l\'air
  • Hóp

    (thực vật học) bambou multiplex (servant à faire des perches...) Creux
  • Hót

    Chanter; gazouiller Flatter; flagorner
  • Hô cách

    (ngôn ngữ học) vocatif
  • Hô danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire l\'appel
  • Hô hoán

    Crier (au voleur...)
  • Hô hào

    Faire appel; haranguer
  • Hô hấp

    Respirer bộ máy hô hấp appareil respiratoire
  • Hô hấp kế

    (y học) pneumomètre; pneumatomètre
  • Hô hố

    Bruyamment
  • Hô ngữ

    (văn học) apostrophe
  • Hôi của

    Xem hôi
  • Hôi dầu

    Rance; qui sent le ranci
  • Hôi hám

    Très malodorant; très puant; très fétide
  • Hôi mốc

    Qui sent le moisi
  • Hôi mồm

    Qui a l\'haleine fétide; qui a l\'haleine forte chứng hôi mồm (y học) cacostomie
  • Hôi nách

    Dont les aisselles sentent mauvais
  • Hôi rình

    Très puant
  • Hôi sì

    Très malodorant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top