Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hướng dương


(thực vật học) soleil; tournesol; girasol; hélianthe
(thực vật học) héliotropique

Xem thêm các từ khác

  • Hướng dẫn

    Guider; diriger; conduire; (y học) prescrire
  • Hướng lại

    (ít dùng) depuis toujours
  • Hướng màu

    (sinh vật học, sinh lý học) chromotropique tính hướng màu chromotropisme
  • Hướng nghiệp

    Orientation professionnelle
  • Hướng ngoại

    (thực vật học) extrorse
  • Hướng ngã

    (tâm lý học) introverti sự hướng ngã introversion
  • Hướng nhiệt

    (sinh vật học, sinh lý học) thermotropique tính hướng nhiệt thermotropisme
  • Hướng nhật

    (thực vật học) (cũng nói hướng dương) héliotropique tính hướng nhật héliotropisme
  • Hướng quang

    Tính hướng quang (thực vật học) phototropisme
  • Hướng tâm

    (vật lý học) centripète
  • Hướng điện

    Tính hướng điện galvanotropisme (thực vật học)
  • Hướng đạo

    (ít dùng) indiquer la bonne voie; diriger vers le bon chemin; guider Scout
  • Hướng đạo sinh

    Scout hướng đạo sinh thanh niên routier
  • Hướng địa

    (thực vật học) géotropique tính hướng địa géotropisme
  • Hướng động

    (thực vật học) tropisme
  • Hưởng lạc

    (nghĩa xấu) ne songer qu\'aux jouissances matérielles; rechercher les plaisirs de la vie chủ nghĩa hưởng lạc sybaritisme; épicurisme
  • Hưởng thọ

    Mort à l\'âge de (en parlant d\'une personne d\'un certain âge)
  • Hưởng ứng

    Répondre
  • Hượm

    (cũng nói gượm) attendre un instant (đánh bài, đánh cờ) demander à refaire un coup (d\'échecs)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top