- Từ điển Việt - Pháp
Hư đời
Rater sa vie
Xem thêm các từ khác
-
Hư ảo
Vain; fantastique; chimérique; illusoire -
Hưng binh
(từ cũ, nghĩa cũ) lever des troupes -
Hưng bái
(từ cũ, nghĩa cũ) se prosterner (devant un autel) -
Hưng cảm
(y học) maniaque cơn hưng cảm (y học) manie -
Hưng khởi
Prospérer; devenir prospère -
Hưng phấn
(tâm lý học) excité dây thần kinh hưng phấn vận động nerfs excitomoteurs -
Hưng phế
(từ cũ, nghĩa cũ) grandeur et décadence -
Hưng thịnh
Prospère -
Hưng vong
Grandeur et décadence -
Hưng vượng
Như hưng thịnh -
Hưu
Retraite -
Hưu binh
(từ cũ, nghĩa cũ) suspension d\'armes -
Hưu bổng
Pension de retraite; retraite -
Hưu canh
(nông nghiệp, từ cũ, nghĩa cũ) jachère -
Hưu chiến
Trêve; suspension d\'armes -
Hưu hạ
(từ cũ, nghĩa cũ) repos -
Hưu non
Retraite anticipée -
Hưu quan
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin en retraite -
Hưu thẩm
Kì hưu thẩm vacations (luật học, pháp lý) -
Hưu trí
Retraite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.